TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC BỆNH LÝ THƯỜNG GẶP
TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ CÁC BỆNH LÝ THƯỜNG GẶP
🍀 Chào mừng các bạn đến với chuyên mục “Học tiếng Nhật theo chủ đề” cùng U.I.H.. Chủ đề hôm nay sẽ học từ vựng tiếng nhật về các bệnh lý.🤗
🌺 Rất nhiều bạn góp ý mong muốn U.I.H. liệt kê từ vựng tiếng Nhật của các bệnh và triệu chứng bệnh thường gặp để tiện ghi nhớ và sử dụng khi cần thiết.
⭐️ Và đây là món quà nhỏ gửi đến các bạn đọc, hãy lưu lại vào sổ tay của mình nhé!
TỔNG HỢP TÊN TIẾNG NHẬT VỀ CÁC BỆNH LÝ
| Từ vựng | Cách đọc | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 頭痛 | ずつう | Đau đầu |
| 耳鳴り | みみなり | Ù tai |
| 歯痛 | しつう | Đau răng |
| 虫歯 | むしば | Sâu răng |
| 腹痛 | ふくつう | Đau bụng |
| 食欲がない | しょくよくがない | Chán ăn |
| めまい | Chóng mặt | |
| かゆい | Ngứa | |
| 下痢 | げり | Tiêu chảy |
| 吐き気 | はきけ | Buồn nôn |
| 嘔吐 | おうと | Nôn |
| 便秘 | べんぴ | Táo bón |
| 咳 | せき | Ho |
| 喀痰 | かくたん | Có đờm |
| くしゃみ | Hắt hơi | |
| 鼻づまり | はなづまり | Nghẹt mũi |
| 鼻水が出る | はなみずがでる | Chảy nước mũi |
| 熱が出る | ねつがでる | Sốt |
| 炎症 | えんしょう | Viêm |
| 腰痛 | ようつう | Đau lưng |
| 関節痛 | かんせつつう | Đau khớp |
| 筋肉痛 | きんにくつう | Đau cơ |
| 捻挫 | ねんざ | Bong gân |
| 打ち身 | うちみ | Vết bầm tím |
| 切り傷 | きりきず | Vết đứt, vết xước |
| 晴れ | はれ | Sưng |
| けいれん | Chuột rút | |
| しゃっくり | Nấc cụt | |
| あくび | Ngáp | |
| 骨折 | こっせつ | Gãy xương |
| 炎症 | えんしょう | Viêm nhiễm |
| インフルエンザ | Cảm cúm | |
| 認知症 | にんちしょう | Suy giảm trí nhớ |
| 脳膜炎 | のうまくえん | Viêm màng não |
| 脳出血 | のうしゅっけつ | Xuất huyết não |
| 心臓病 | しんぞうびょう | Bệnh tim |
| 心筋梗塞 | しんきんこうそく | Nhồi máu cơ tim |
| 麻痺 | まひ | Liệt |
| 動脈硬化症 | どうみゃくこうかしょう | Xơ vữa động mạch |
| 胃痛 | いつう | Đau dạ dày |
| 虫垂炎 | ちゅうすいえん | Viêm ruột thừa |
| 肝炎 | かんえん | Viêm gan |
| 肺炎 | はいえん | Viêm phổi |
| 糖尿病 | とうにょうびょう | Tiểu đường |
| 腎臓結石 | じんぞうけっせき | Sỏi thận |
| チフス | Sốt phát ban | |
| 鬱病 | うつびょう | Trầm cảm |
| 自閉症 | じへいしょう | Tự kỷ |
| 感染症 | かんせんしょう | Bệnh truyền nhiễm |
| 水痘 | すいとう | Thủy đậu |
| 破傷風 | はしょうふう | Uốn ván |
| 痔 | じ | Trĩ |
| 出血熱 | しゅっけつねつ | Sốt xuất huyết |
| アレルギー | Dị ứng | |
| 花粉症 | かふんしょう | Dị ứng phấn hoa |
| ガン | Ung thư | |
| ウイルス | Virus | |
| 症状 | しょうじょう | Triệu chứng |
| 持病 | じびょう | Bệnh mãn tính |
| 高血圧症 | こうけつあつしょう | Huyết áp cao |
GÓP Ý THÊM TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC BỆNH LÝ
👉Hy vọng hệ thống từ vựng theo chủ đề này sẽ giúp ích cho các bạn trong cuộc sống ở Nhật. Hãy theo dõi và gửi góp ý của bạn về cho chúng tôi nhé:
☎Hotline: 028.3812.1111 / 082.99.555.79
🔸Zalo: 082.99.555.79
🔸Facebook: U Inter Human Hcm
👉Địa chỉ: 34 – 40 Đường C1, Phường Tân Bình, TP Hồ Chí Minh.
☎Hotline: 028.3812.1111 / 082.99.555.79
🔸Zalo: 082.99.555.79
🔸Facebook: U Inter Human Hcm
👉Địa chỉ: 34 – 40 Đường C1, Phường Tân Bình, TP Hồ Chí Minh.
CÁC TIN TỨC LIÊN QUAN:
Các trường liên kết với U.I.H.
Đối tác của chúng tôi
























Hãy đến với U International Human
Hotline : 082.9955.579 – Tel : (028) 3812.1111
Giờ làm việc : 8:00 – 17:00 – Từ thứ 2 – thứ 7
Email : info@uinterhuman.com
Facebook: U Inter Human Hcm
Địa chỉ : 34 – 40 Đường C1, Phường Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh – (Địa chỉ cũ: 34 – 40 Đường C1, Phường 13, Quận Tân Bình) – Bản đồ
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng điền theo thông tin dưới đây để được tư vấn:
U International Human Co., Ltd.

Copyright © 2025 U International Human Co., Ltd. All rights reserved.


























